Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
取應 thủ ứng
1
/1
取應
thủ ứng
Từ điển trích dẫn
1. Ứng thí, tham gia khảo thí. ◇Chu Quyền 朱權: “Dục vãng Trường An thủ ứng, lộ kinh ư thử, đặc lai đầu túc” 欲往長安取應, 路經於此, 特來投宿 (Trác Văn Quân 卓文君, Đệ nhị chiết).
Bình luận
0